Có 2 kết quả:

頂罪 dǐng zuì ㄉㄧㄥˇ ㄗㄨㄟˋ顶罪 dǐng zuì ㄉㄧㄥˇ ㄗㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take the blame for sb else
(2) to compensate for one's crime
(3) to get charges dropped (by paying money etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take the blame for sb else
(2) to compensate for one's crime
(3) to get charges dropped (by paying money etc)

Bình luận 0